555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [khong vao duoc trang 188bet]
11 thg 4, 2025 · Không (trong tiếng Anh là “not”) là tính từ chỉ sự phủ định, thể hiện trạng thái không tồn tại, không có hoặc không được thực hiện. Từ “không” có nguồn gốc từ tiếng Việt và …
Check 'không' translations into English. Look through examples of không translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
今回はベトナム語の疑問文「có~không?」について勉強してきます。 通常の会話では「~có~không?」の疑問文がよく使われます。 第9課 では、相手の状態や感想等を尋ねるた …
6 thg 10, 2019 · Khôngはコンではない Không をむりやりカタカナにするとコンですが、カタカナ発音してしまうとconになり、まったく違う単語になります。 conは主語の一つとなる場 …
文法 2020.11.02 2020.11.11 vol449 khôngとkhông phảiの違い ポスト シェア 送る khôngとkhông phảiはどう違うのか考えてみましょう。どちらも否定の表現ですが否定する品詞に違いがあ …
không Từ biểu thị sự thiếu mặt, vắng mặt... ý phủ định nói chung. Nó không đến. Không có lửa thì không thể có khói. Rượu ngon không có bạn hiền, không mua không phải không tiền không …
Không là gì: Mục lục 1 Danh từ 1.1 khoảng không gian ở trên cao, trên đầu mọi người 1.2 cái không có hình dạng, con người không ý thức được, theo quan niệm của đạo Phật (nói khái …
[Ngữ pháp N2] ~ ことなく:Không... / Mà không...Diễn tả thông thường sẽ, hoặc có khả năng dẫn đến điều gì đó nhưng trong trường hợp này nó đã không xảy ra, đã
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt.
khôngの意味や日本語訳。日本語語訳ノーベトナム語読みホン - ベトナム語辞書なら「Weblioベトナム語辞典」
Bài viết được đề xuất: